Có 2 kết quả:
房地产 fáng dì chǎn ㄈㄤˊ ㄉㄧˋ ㄔㄢˇ • 房地產 fáng dì chǎn ㄈㄤˊ ㄉㄧˋ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
real estate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
real estate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0